Thông số kĩ thuật của amply nghe nhạc Denon PMA 800NE :
Power amplifi er section
Công suất thực
85 W + 85 W (4 ohms, 1 kHz, THD 0.7%)
50 W + 50 W (8 ohms, 20 Hz - 20 kHz, THD 0.07%)
Total harmonic distortion : 0.01% (8ohms, 1 kHz)
Preamplifier section
Input sensitivity/impedance :120 mV / 47 kohms
Frequency response :10 Hz - 100 kHz - +1, –3 dB (DIRECT mode)
S/N Ratio :107 dB (IHF-A weighted, DIRECT mode) Line 107dB Phono 86 dB
General
Power supply :AC 230 V, 50/60 Hz
Power consumption :200 W (Stand-by: less than 0.3 W)
Dimensions (W x H x D) : 434 x 121 x 307 mm
Weight : 7.5 kg
Audio in put :
- Phono (MM/MC) x 1
- CD x 1
- Network x 1
- Aux x 1
- Recorder (Playback) x 1
- Optical x 3
- Coaxial x 1
Audio out put
- Recorder (REC) x 1
Thông số kĩ thuật của cặp loa Jamo C95 ii:
Dải tần: 37Hz-24kHz
Độ nhạy: 89dB (2.8V / 1m)
Công suất: 165W/330W
Trở kháng: 6 Ohms
Tweeter: 1 x 2.54cm dome lụa Wave Guide củ loa Neodymium
Mid/Bass: 2 x 15.24cm hợp chất cứng nhẹ từ nhôm và sợi gỗ dệt lưới kiểu tổ ong.
Thùng loa: Bass Reflex
Chân loa: Nhôm cứng gắn đinh chống rung
Kích thước (C x N x S ): 98.2 x 21.5 x 31.7cm
Trọng lượng: 20kg/ thùng loa
Màu sắc: Satin Black, Satin White, Dark Apple
Bình luận